• TJ-12

Monoblock xuyên tường dòng A01T

Mô tả ngắn:

Kho lạnh dòng A01TKhối đơn có thể áp dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau.Khi thiết bị tiêu chuẩn được lắp đặt sát tường, thiết bị có thể được lắp riêng lẻ hoặc xếp chồng lên nhau, với nhiều ứng dụng.Cácongoài trời itrong nhà vỏ củamchặn được làm bằng các tấm thép đã được xử lý bằng sơn tĩnh điện epoxy.Chất làm lạnh đã được nạp vào thiết bị và có thể được sử dụng sau khi bật nguồn.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tính năng Monoblock xuyên tường của Thermojinn:

● Cài đặt dễ dàng và nhanh chóng
● Chi phí lắp đặt và vận hành thấp
● Chất lượng cao, độ tin cậy cao
● Kiểu dáng công nghiệp hàng đầu thế giới, tinh tế và đẹp mắt

Phạm vi ứng dụng tốt nhất:

- Nhiệt độ trung bình/thấp (10~-25oC)
- Dung tích lưu trữ (27~309m³)
- Lắp đặt xuyên tường

Cấu hình chuẩn:

● Đã nạp chất làm lạnh
● Máy nén cuộn chất lượng cao
● Hệ thống điều tiết mao dẫn
● Bảo vệ an toàn áp suất tự động
● Điều khiển hệ thống rã đông tự động theo nhiệt độ hoặc áp suất

● Hệ thống kiểm soát áp suất ngưng tụ
● Cáp cấp nguồn dài 5 m.
● Tích hợp đầy đủ hệ thống kiểm soát nhiệt độ điện tử đa chức năng
● Bảng điều khiển điện tử từ xa

Nguồn cấp:

380V/3N~/50HZ
440-460V/3N~/60HZ

Loại ngưng tụ:

Quạt ly tâm, Vận hành đáng tin cậy, lưu lượng gió lớn

Điều khiển tự động:

Bảng điều khiển điện tử dễ dàng sử dụng và vận hành.Giao diện phù hợp với các yêu cầu hệ thống khác nhau và phù hợp với kho lạnh vừa và nhỏ.

Thông số sản phẩm

Đối số nhiệt độ trung bình - làm mát bằng không khí A01T

Mbài hát ca ngợi

TMA035C2

TMA045C2

TMA055C2

TMA065C2

Cchất ức chế (HP)

3.5HP

4.5HP

5.5HP

6.5HP

Pcung cấp nợ

380V/3P/50HZ

380V/3P/50HZ

380V/3P/50HZ

380V/3P/50HZ

Tốc độ dòng khí ngưng tụ (m3/h)

3600m3/giờ

5400m3/giờ

5400m3/giờ

7200m3/giờ

Etốc độ dòng khí của thiết bị bay hơi (m3/h)

6000m3/giờ

9000m3/giờ

9000m3/giờ

11181m3/giờ

Cài đặt
công suất (kw)

3,5kw

4,8kW

5,4kw

6,9kw

Mbài hát ca ngợi

TMA035C2

TMA045C2

TMA055C2

TMA065C2

Tc(oC) Ta(oC) Pf(Watt) Vm³) Pf(Watt) Vm³) Pf(Watt) Vm³) Pf(Watt) Vm³)
 

 

10

20

9362

138

12656

197

14218

233

18576

309

25

8848

129

12037

185

13565

218

17618

290

30

8327

120

11420

174

12870

203

16611

270

35

7796

111

10750

162

12130

187

15554

250

40

7269

102

10043

150

11347

173

14466

230

45

6716

93

9308

137

10522

158

13359

209

 

 

 

5

20

8238

119

11005

167

12525

197

16366

265

25

7757

111

10516

158

11949

185

15499

249

30

7275

102

9955

148

11329

173

14586

232

35

6786

94

9345

138

10665

161

13627

214

40

6291

86

8700

127

9955

148

12640

196

45

5793

78

8032

115

9201

135

11640

178

 

 

 

0

20

7185

101

9572

142

10946

166

14301

227

25

6749

94

9124

134

10429

157

13545

213

30

6343

87

8610

125

9879

147

12711

198

35

5906

80

8049

115

9283

137

11833

182

40

5466

73

7458

105

8640

126

11068

168

45

5025

65

6850

95

7956

114

10189

152

 

 

 

-5

20

6173

84

8161

117

9307

137

11688

191

25

5784

78

7746

110

8861

129

10948

179

30

5384

71

7308

103

8382

121

10948

166

35

4985

65

6807

95

7854

112

10181

152

40

4585

58

6282

86

7280

103

9370

138

45

4186

52

5747

77

6670

92

8577

124

Tc = Nhiệt độ phòng lạnh.Ta=Nhiệt độ môi trường xung quanh.Pf= Công suất làm mát.V=Thể tích phòng lạnh.

Đối số nhiệt độ THẤP - làm mát bằng không khí A01T

Mbài hát ca ngợi

TLA065C2

TLA085C2

TLA105C2

TLA135C2

Cchất ức chế (HP)

6.5HP

8.5HP

10,5HP

13,5HP

Pcung cấp nợ

380V/3P/50HZ

380V/3P/50HZ

380V/3P/50HZ

380V/3P/50HZ

Tốc độ dòng khí ngưng tụ (m3/h)

3600m3/giờ

5400m3/giờ

5400m3/giờ

7200m3/giờ

Etốc độ dòng khí của thiết bị bay hơi (m3/h)

6000m3/giờ

9000m3/giờ

9000m3/giờ

11181m3/giờ

Cài đặt
công suất (kw)

6.4kw

7.6Kw

9.3kw

12.1kw

Mbài hát ca ngợi

TLA065C2

TLA085C2

TLA105C2

TLA135C2

Tc(oC) Ta(°C) Pf(Watt) V(m³) Pf(Watt) V(m³) Pf(Watt) V(m³) Pf(Watt) V(m³)
 

 

-15

20

6259

100

9035

165

10108

191

12921

309

25

5836

90

8467

151

9451

175

12090

245

30

5414

81

7877

137

8792

159

11260

223

35

4996

72

7266

122

8135

143

10418

200

40

4588

64

6638

108

7466

127

9566

178

45

4194

56

6001

94

6788

111

8703

157

 

 

 

-20

20

5336

79

7652

131

8589

154

11041

217

25

4925

71

7152

120

7999

140

10294

197

30

4515

62

6631

108

7400

125

9532

178

35

4113

54

6092

96

6797

111

8756

158

40

3724

47

5539

84

6258

99

7973

139

45

3357

40

4982

72

5668

86

7193

121

 

 

 

-25

20

4456

51

6367

102

7179

120

9245

170

25

4061

53

5925

92

6646

108

8574

154

30

3666

46

5456

82

6121

96

7890

137

35

3283

39

4963

72

5597

85

7195

121

40

2927

32

4465

61

5059

74

6497

105

45

2608

27

3966

51

4539

63

5809

89

Tc = Nhiệt độ phòng lạnh.Ta=Nhiệt độ môi trường xung quanh.Pf= Công suất làm mát.V=Thể tích phòng lạnh.

Thông số sản phẩm

Đơn vị nhiệt độ THẤP - làm mát bằng không khí

Người mẫu

RLA020C2

RLA027C2

RLA040C2

RLA050C2

RLA060C2

Máy nén (HP)

2HP

2,7 mã lực

4HP

5HP

6HP

Nguồn cấp

380v/3p/50hz

380v/3p/50hz

380v/3p/50hz

380v/3p/50hz

380v/3p/50hz

Tốc độ dòng khí ngưng tụ (m3/h)

1690m3/giờ

2300m3/h

3700m3/h

3700m3/h

3700m3/h

Tốc độ dòng khí bay hơi (m3/h)

1490m3/giờ

3700m3/h

3700m3/h

5550m3/giờ

5550m3/giờ

Cài đặt

công suất (kw)

1.581kw

2.095k2

2.579kw

3.101kw

4.078kw

Mbài hát ca ngợi

RLA020C2

RLA027C2

RLA040C2

RLA050C2

RLA060C2

Tc(oC) Ta(°C) Pf(Watt) V(m³) Pf(Watt) V(m³) Pf(Watt) V(m³) Pf(Watt) V(m³) Pf(Watt) V(m³)
 

-15

20

2394

20

3517

35

4230

52

5383

70

6197

87

25

2293

18

3332

32

3981

47

5079

64

5761

78

30

2194

16

3147

28

3711

42

4736

57

5346

69

35

2095

15

2960

24

3422

36

4397

50

4940

61

40

1998

14

2776

20

3117

30

4018

43

4535

53

45

1902

12

2592

17

2798

25

-

-

-

-

 

 

-20

20

1974

14

2932

25

3562

39

4434

51

5284

69

25

1878

13

2769

22

3320

35

4178

46

4861

60

30

1782

11

2611

18

3065

30

3867

40

4450

52

35

1686

10

2456

15

2796

25

3548

34

4068

44

40

1590

8,5

2302

14

2516

20

3191

28

3679

36

45

1494

7.2

2146

12

2224

15

-

-

-

-

 

 

-25

20

1581

9,3

2396

15

2893

27

3644

36

4412

51

25

1487

8

2245

14

2671

23

3409

32

4007

43

30

1398

6,9

2100

12

2436

19

3136

27

3621

36

35

1314

5,8

1960

10

2188

16

2842

22

3250

29

40

1232

4,8

1824

8.1

1932

12

2490

16

2889

23

45

1150

3,9

1688

6.3

1670

9,8

-

-

-

-

Tc = Nhiệt độ phòng lạnh.Ta=Nhiệt độ môi trường xung quanh.Pf= Công suất làm mát.V=Thể tích phòng lạnh.

Làm thế nào để lắp đặt các khối đơn treo tường?

Vui lòng tham khảo hướng dẫn kỹ thuật đính kèm.

Thông tin chi tiết sản phẩm

p1 (2)
p1 (3)
p1 (4)
p1 (5)
p1 (6)
p1 (1)

Trường ứng dụng

Nhà hàng, Khách sạn, Nhà thuốc, Hàng thịt, Siêu thị, Thủy sản, Kho chứa


  • Trước:
  • Kế tiếp: