• TJ-12

Tiêu chuẩn kiểm tra giao hàng ThermoJinn

I. THÔNG TIN CHUNG
Báo cáo số. WN-SL-LS-RI-2212001 tin_detail1
Ngày tải 2022.12.16
Số B/L HZYHS2022120086XM
tên sản phẩm *****
Mã hàng /
Đang tải số lượng 49 gói
Tên khách hàng /
Tên đệm /
Đang tải vị trí
Thanh tra Parker
Người giám sát Nick
II.TÓM TẮT KIỂM TRA

KẾT QUẢ KIỂM TRA TỔNG THỂ/

√ ĐẠT/ THẤT ​​BẠI/ GIỮ/
Lưu ý 1: N/A=Không áp dụng;H=Đang chờ;P=Đạt;F=Không thành công1.Không áp dụng=;H=;P=;F=

Loại

P/F/H/N/A

Nhận xét

Tình trạng của (các) Container (Phần A)(A )

P

Điều kiện về Vật liệu đóng gói để xuất khẩu (Phần B)(B )

P

Đang tải Vị trí & Thời tiết (Phần C)& (C )

P

Chi tiết về Container & Xếp hàng (Phần D)(D )

P

III.NHẬN XÉT
Nhận xét chung
IV.YÊU CẦU ĐẶC BIỆT CỦA KHÁCH HÀNG

KHÔNG./

Yêu cầu của khách hàng/

Kết quả/

1.

   

Nhận xét:

/

Ghi chú:
1. Báo cáo này phản ánh những phát hiện của chúng tôi tại thời điểm và địa điểm chất hàng dựa trên các mẫu ngẫu nhiên được chọn.

2. Việc kiểm tra này được thực hiện theo kiến ​​thức và khả năng tốt nhất của chúng tôi và trách nhiệm của chúng tôi chỉ giới hạn ở việc thực hiện một cách hợp lý.

3. Báo cáo này không làm giảm bớt nghĩa vụ hợp đồng của người bán cũng như không ảnh hưởng đến quyền được bồi thường của người mua đối với bất kỳ khiếm khuyết rõ ràng và/hoặc tiềm ẩn nào không được phát hiện trong quá trình kiểm tra của chúng tôi hoặc xảy ra sau đó.

4. Báo cáo này không chứng minh được việc vận chuyển.

5. Các dịch vụ của chúng tôi tuân theo Điều kiện dịch vụ chung của WINNIA, được hiển thị trên trang web của chúng tôi và có thể được gửi cho bạn theo yêu cầu bằng văn bản.
CHIẾN THẮNG

Vui lòng tìm chi tiết kiểm tra của chúng tôi ở trang tiếp theo (Phần A E).

(A - E )

A. Tình trạng của (các) Container
ĐÃ ĐẠT - Khô và trong tình trạng hoạt động tốt, không có vết bẩn, mùi hôi, vết lõm và lỗ lớn, thích hợp để xếp hàng hóa nói trên.-
Khác - Container gặp sự cố nhưng nhà máy đã sửa chữa.-
THẤT ​​BẠI - Không bịt kín, bẩn, có sa tanh, mái/tấm bên bị rách, bản lề/tay cầm bị hỏng hoặc thiết bị đóng, v.v. (Vui lòng minh họa hư hỏng trong hình)- //()
 tin_detail2  tin_detail3
 tin_detail4  tin_detail5
 tin_chi tiết6  news_detail7
 tin_detail8

/

Kết quả/ √ ĐẠT/ (Tuân thủ) THẤT ​​BẠI/ (tham khảo nhận xét )
ON-HOLD/ (tham khảo nhận xét ) Không áp dụng/ (Không áp dụng)
Nhận xét/
B. Điều kiện về bao bì xuất khẩu
ĐÃ ĐẠT - Khô ráo và trong tình trạng hoạt động tốt, không bị hư hỏng nghiêm trọng, thích hợp để giữ và bảo vệ hàng hóa nói trên, tài sản được xếp trên pallet.
Khác - Thay thế tại nhà máy hoặc sửa chữa bao bì bị lỗi.
THẤT ​​BẠI - Bị dập, thủng lỗ lớn, có các hư hỏng nghiêm trọng khác, không phù hợp để chứa và bảo vệ hàng hóa nói trên, xếp chồng lên pallet không đúng quy cách.
Kết quả/ √ ĐẠT/ (Tuân thủ) THẤT ​​BẠI/ (tham khảo nhận xét )
ON-HOLD/ (tham khảo nhận xét ) Không áp dụng/ (Không áp dụng)
Nhận xét/
C. Vị trí tải & Thời tiết &

Đang tải vị trí

Nhà máy/ Vùng ngoại quan/ √ Kho/ Khác/

Thời tiết

Nhiều nắng/ √ Ngày nhiều mây/ Nhiều mưa/ Khác/
Kết quả/ √ ĐẠT/ (Tuân thủ) THẤT ​​BẠI/ (tham khảo nhận xét )
ON-HOLD/ (tham khảo nhận xét ) Không áp dụng/ (Không áp dụng)
Nhận xét/
D-1.Chi tiết về container & tải hàng
Thùng đựng hàng/

Thời gian bắt đầu

10:20 sáng

Thời gian kết thúc

15:10 chiều

Loại thùng chứa

40HC

Số thùng chứa

OSKU 9900295

Số niêm phong

7521734
Đang tải chi tiết/

KILÔGAM

KILÔGAM

1.

1

3740*545*55

0

2.

2

3740*545*55

0

3.

3

3740*545*55

0

4.

4

3740*545*55

0

5.

5

3740*545*55

0

6.

6

3740*545*55

0

7.

7

3740*545*55

0

8.

8

3740*545*55

0

9.

18

5510*550*51

5

10.

19

5510*550*51

5

11.

20

5510*550*51

5

12.

21

5510*550*51

5

13.

22

5510*550*51

5

14.

27

3420*540*58

5

15.

28

3420*540*58

5

16.

29

3420*540*58

5

17.

30

3420*540*58

5

18.

31

5790*575*54

0

19.

32

5790*575*54

0

20.

33

5790*575*54

0

21.

34

5790*575*54

0

22.

35

5790*575*54

0

23.

36

5790*575*54

0

24.

37

5790*575*54

0

Tổng khối lượng

22426

19989

Kết quả/ √ ĐẠT/ (Tuân thủ) THẤT ​​BẠI/ (tham khảo nhận xét )
ON-HOLD/ (tham khảo nhận xét ) Không áp dụng/ (Không áp dụng)
Nhận xét/

Đang tải ảnh/

tin tức_chi tiết11 tin_detail12
tin tức_chi tiết11 tin_detail12
news_detail13 news_detail14
news_detail15 news_detail16
news_detail17 news_detail18
news_detail19 news_detail20
news_detail21 news_detail22
tin tức_chi tiết23 news_detail24

Vận đơn/

news_detail25
D-2.Chi tiết về container & tải hàng
Thùng đựng hàng/

Thời gian bắt đầu

12:35 chiều

Thời gian kết thúc

14:50 chiều

Loại thùng chứa

40HC

Số thùng chứa

VSKU7860400

Số niêm phong

7600187
Đang tải chi tiết/

KILÔGAM

KILÔGAM

1.

9

4600*540*55

0

2.

10

4600*540*55

0

3.

11

4600*540*55

0

4.

12

4600*540*55

0

5.

13

4600*540*55

0

6.

14

4600*540*55

0

7.

15

4600*540*55

0

8.

16

4600*540*55

0

9.

17

4600*540*55

0

10.

23

4540*545*48

5

11.

24

4540*545*48

5

12.

25

4540*545*48

5

13.

26

4540*545*48

5

14.

38

15.

39

16.

40

17.

41

18.

42

19.

43

20.

44

21.

45

22.

46

23.

47

24.

48

25.

49

Tổng khối lượng

23911

22590
Kết quả/ √ ĐẠT/ (Tuân thủ) THẤT ​​BẠI/ (tham khảo nhận xét )
ON-HOLD/ (tham khảo nhận xét ) Không áp dụng/ (Không áp dụng)
Nhận xét/

Đang tải ảnh/

news_detail26 news_detail27
news_detail28 tin tức_chi tiết29
news_detail30 tin_detail31
tin_detail32 news_detail33
news_detail34 news_detail35
news_detail36 news_detail37
news_detail38 news_detail39
news_detail40 news_detail41
news_detail42 news_detail43
news_detail44 news_detail45
news_detail46

Vận đơn/

news_detail47

E. Ảnh tham khảo/
news_detail48 news_detail49
news_detail50 tin_detail51
tin_detail52 tin_detail53
news_detail54 tin_detail55
Số sê-ri: 1 Số sê-ri: 2

Thời gian đăng: 20-12-2022