I. THÔNG TIN CHUNG | ||
Số báo cáo | WN-SL-LS-RI-2212001 | ![]() |
Ngày tải | 2022.12.16 | |
Số B/L | HZYHS2022120086XM | |
Tên sản phẩm | ***** | |
Mã số mặt hàng | / | |
Đang tải số lượng | 49 gói | |
Tên khách hàng | / | |
Tên nhà cung cấp | / | |
Đang tải vị trí | ||
Thanh tra | Người lái xe | |
Người giám sát | Nick |
II. TÓM TẮT KIỂM TRA | |||
KẾT QUẢ KIỂM TRA TỔNG THỂ/ | |||
√ ĐÃ THÔNG QUA/ | THẤT BẠI/ | TẠM DỪNG/ | |
Lưu ý 1: N/A=Không áp dụng; H=Tạm dừng; P=Đã vượt qua; F=Không đạt1. N/A=; H=; P=; F= | |||
Loại | P/F/H/Không có | Nhận xét | |
Tình trạng của Container (Phần A)(A) | P | ||
Điều kiện của vật liệu đóng gói cho hàng xuất khẩu (Phần B)(B) | P | ||
Đang tải Vị trí & Thời tiết (Phần C) & (C) | P | ||
Chi tiết về Container và Tải hàng (Phần D)(D) | P |
III. NHẬN XÉT |
Nhận xét chung |
IV. YÊU CẦU ĐẶC BIỆT CỦA KHÁCH HÀNG | ||
KHÔNG./ | Yêu cầu của khách hàng/ | Kết quả/ |
1. | ||
Nhận xét: | / |
Ghi chú:
1. Báo cáo này phản ánh những phát hiện của chúng tôi tại thời điểm và địa điểm tải dựa trên các mẫu ngẫu nhiên được chọn.
2. Cuộc thanh tra này được thực hiện theo hiểu biết và khả năng tốt nhất của chúng tôi và trách nhiệm của chúng tôi chỉ giới hạn ở việc thực hiện trách nhiệm hợp lý.
3. Báo cáo này không miễn trừ người bán khỏi các nghĩa vụ theo hợp đồng của họ cũng như không làm phương hại đến quyền được bồi thường của người mua đối với bất kỳ khiếm khuyết rõ ràng và/hoặc tiềm ẩn nào không được phát hiện trong quá trình kiểm tra của chúng tôi hoặc xảy ra sau đó.
4.Báo cáo này không chứng minh việc giao hàng.
5. Các dịch vụ của chúng tôi phải tuân theo Điều khoản dịch vụ chung của WINNIA, được hiển thị trên trang web của chúng tôi và có thể được gửi cho bạn khi có yêu cầu bằng văn bản.
WINNIA
Vui lòng xem thông tin chi tiết về việc kiểm tra của chúng tôi ở trang tiếp theo (Phần A E).
(A-E)
A. Tình trạng của Container | ||
√ | ĐÃ ĐẠT - Khô và hoạt động tốt, không có vết bẩn, mùi hôi, vết lõm và lỗ lớn, thích hợp để xếp hàng hóa nói trên.- | |
Khác - Container có vấn đề nhưng nhà máy đã sửa chữa.- | ||
KHÔNG THÀNH CÔNG - Không bịt kín, bẩn, có lớp vải satin, mái/tấm ốp hông bị rách, bản lề/tay nắm hoặc thiết bị đóng bị hỏng, v.v. (Vui lòng minh họa thiệt hại trong hình ảnh) - //() | ||
![]() | ![]() | |
![]() | ![]() | |
![]() | ![]() |
![]() | / | ||
Kết quả/ | √ ĐÃ ĐẠT/ (Đã thông qua) | KHÔNG THÀNH CÔNG/ (xem chú thích) | |
TẠM DỪNG/ (xem chú thích) | N/A/ (Không áp dụng) | ||
Nhận xét/ |
B. Tình trạng vật liệu đóng gói cho hàng xuất khẩu | ||
√ | ĐÃ ĐẠT - Khô và trong tình trạng hoạt động tốt, không bị hư hỏng nghiêm trọng, thích hợp để chứa và bảo vệ hàng hóa nói trên, được xếp trên pallet. | |
Khác - Thay thế hoặc sửa chữa bao bì bị lỗi tại nhà máy. | ||
KHÔNG THÀNH CÔNG - Bị đè bẹp, có lỗ thủng lớn, chứa các hư hỏng nghiêm trọng khác, không phù hợp để chứa và bảo vệ hàng hóa nói trên, xếp pallet không đúng cách. | ||
Kết quả/ | √ ĐÃ ĐẠT/ (Đã thông qua) | KHÔNG THÀNH CÔNG/ (xem chú thích) |
TẠM DỪNG/ (xem chú thích) | N/A/ (Không áp dụng) | |
Nhận xét/ |
C. Vị trí tải & Thời tiết & | |||||
Đang tải vị trí
| Nhà máy/ | Khu vực liên kết/ | √ Kho bãi/ | Khác/ | |
Thời tiết
| Nhiều nắng/ | √ Ngày nhiều mây/ | Mưa/ | Khác/ | |
Kết quả/ | √ ĐÃ ĐẠT/ (Đã thông qua) | KHÔNG THÀNH CÔNG/ (xem chú thích) | |||
TẠM DỪNG/ (xem chú thích) | N/A/ (Không áp dụng) | ||||
Nhận xét/ |
D-1. Chi tiết về Container & Tải hàng | |
Thùng chứa/ | |
Thời gian bắt đầu | 10:20 sáng |
Thời gian hoàn thành | 15:10 chiều |
Loại container
| 40HC | |||||
Số container
| Mã số thuế: 9900295 | |||||
Số con dấu
| 7521734 | |||||
Đang tải chi tiết/ | ||||||
Kg | Kg | |||||
1. | 1 | 3740*545*55 0 | ||||
2. | 2 | 3740*545*55 0 | ||||
3. | 3 | 3740*545*55 0 | ||||
4. | 4 | 3740*545*55 0 | ||||
5. | 5 | 3740*545*55 0 | ||||
6. | 6 | 3740*545*55 0 | ||||
7. | 7 | 3740*545*55 0 | ||||
8. | 8 | 3740*545*55 0 | ||||
9. | 18 | 5510*550*51 5 | ||||
10. | 19 | 5510*550*51 5 | ||||
11. | 20 | 5510*550*51 5 | ||||
12. | 21 | 5510*550*51 5 | ||||
13. | 22 | 5510*550*51 5 | ||||
14. | 27 | 3420*540*58 5 |
15. | 28 | 3420*540*58 5 | |||||||
16. | 29 | 3420*540*58 5 | |||||||
17. | 30 | 3420*540*58 5 | |||||||
18. | 31 | 5790*575*54 0 | |||||||
19. | 32 | 5790*575*54 0 | |||||||
20. | 33 | 5790*575*54 0 | |||||||
21. | 34 | 5790*575*54 0 | |||||||
22. | 35 | 5790*575*54 0 | |||||||
23. | 36 | 5790*575*54 0 | |||||||
24. | 37 | 5790*575*54 0 | |||||||
Tổng trọng lượng | 22426 | 19989 | |||||||
Kết quả/ | √ ĐÃ ĐẠT/ (Đã thông qua) | KHÔNG THÀNH CÔNG/ (xem chú thích) | |||||||
TẠM DỪNG/ (xem chú thích) | N/A/ (Không áp dụng) | ||||||||
Nhận xét/ | |||||||||
Đang tải ảnh/ |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
Vận đơn/ |
![]() |
D-2. Chi tiết về Container & Tải hàng | |||||||
Thùng chứa/ | |||||||
Thời gian bắt đầu
| 12:35 chiều | ||||||
Thời gian hoàn thành
| 14:50 chiều | ||||||
Loại container
| 40HC | ||||||
Số container
| VSKU7860400 | ||||||
Số con dấu
| 7600187 | ||||||
Đang tải chi tiết/ | |||||||
Kg | Kg | ||||||
1. | 9 | 4600*540*55 0 | |||||
2. | 10 | 4600*540*55 0 | |||||
3. | 11 | 4600*540*55 0 | |||||
4. | 12 | 4600*540*55 0 | |||||
5. | 13 | 4600*540*55 0 | |||||
6. | 14 | 4600*540*55 0 | |||||
7. | 15 | 4600*540*55 0 | |||||
8. | 16 | 4600*540*55 0 | |||||
9. | 17 | 4600*540*55 0 | |||||
10. | 23 | 4540*545*48 5 | |||||
11. | 24 | 4540*545*48 5 | |||||
12. | 25 | 4540*545*48 5 |
13. | 26 | 4540*545*48 5 | ||||||
14. | 38 | |||||||
15. | 39 | |||||||
16. | 40 | |||||||
17. | 41 | |||||||
18. | 42 | |||||||
19. | 43 | |||||||
20. | 44 | |||||||
21. | 45 | |||||||
22. | 46 | |||||||
23. | 47 | |||||||
24. | 48 | |||||||
25. | 49 | |||||||
Tổng trọng lượng | 23911 | 22590 | ||||||
Kết quả/ | √ ĐÃ ĐẠT/ (Đã thông qua) | KHÔNG THÀNH CÔNG/ (xem chú thích) | ||||||
TẠM DỪNG/ (xem chú thích) | N/A/ (Không áp dụng) | |||||||
Nhận xét/ | ||||||||
Đang tải ảnh/ |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | |
Vận đơn/ | |
|
E. Ảnh tham khảo/ | |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
Số sê-ri: 1 | Số sê-ri: 2 |
Thời gian đăng: 20-12-2022